SOP |
TÊN QUY TRÌNH |
SOP |
TÊN QUY TRÌNH |
1 |
Những tiêu chuẩn về vệ sinh |
12 |
Sổ theo dõi vệ sinh công cộng |
2 |
Những tiêu chuẩn về bảo trì |
13 |
Kiểm soát chìa khóa |
3 |
Những tiêu chuẩn về đồ vải và amenities |
14 |
Vệ sinh chung |
4 |
Quy trình kiểm tra phòng, chất lượng phòng khách và khu công cộng |
15 |
Tiêu chuẩn về bóng điện chiếu sáng |
5 |
Bố trí ca làm việc |
16 |
Các quy định về an ninh, mở và đóng cửa phòng khách |
6 |
Giải quyết sự khác nhau về phòng và kiểm tra tình trạng phòng |
17 |
Quy chuẩn đánh giá chất lượng dịch vụ |
7 |
Kiểm soát việc sử dụng đồ vải |
18 |
Tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ cho nhân viên |
8 |
Kiểm soát đồ vải trong kho |
19 |
Tiêu chuẩn về diện mạo nhân viên |
9 |
Kiểm soát đồ dùng cho khách mượn |
20 |
Các tiêu chuẩn về đồng phục |
10 |
Đồ thất lạc |
21 |
Các tiêu chuẩn về set up giường kê thêm |
11 |
Dịch vụ dọn phòng trước khi khách ngủ |
22 |
Két an toàn phòng khách |
ĐÀO TẠO BUỒNG PHÒNG
Liên hệ