I |
KHU VỰC LỄ TÂN |
II | KHU VỰC PHÒNG NGỦ |
1 |
KHÁCH |
2 | PHÒNG NGỦ |
1.1 | HÓA ĐƠN | 2.3 | PHÒNG TẮM |
1.1.1 | Nội dung bên ngoài phong bì kẹp hóa đơn | 2.3.1 | Đồ đặt trong nhà tắm |
1.1.2 | Nội dung bên trong phong bì kẹp hóa đơn | 2.3.2 | Gói (hộp) đựng đồ amenities |
1.1.3 | Mặt ngoài của tờ tin nhắn cho khách | 2.3.3 | Các đồ dùng khác |
1.1.4 | Mặt trong của tờ tin nhắn cho khách | 2.3.4 | Áo tắm |
1.1.5 | Mẫu đăng ký nhận phòng | 2.3.5 | Dép bông |
1.2 | THẺ TỪ | 2.3.6 | Túi đựng máy sấy tóc |
1.2.1 | Thẻ từ | 2.3.7 | Rèm nhà tắm |
1.2.2 | Kích cỡ thẻ từ | 2.4 | GIƯỜNG |
1.2.3 | Vỏ đựng thẻ từ | 2.4.1 | Bảng Kênh TV |
1.2.4 | Mặt nhựa thẻ từ | 2.4.2 | Thẻ chúc ngủ ngon |
1.2.5 | Thông tin | 2.4.3 | Thẻ dự báo thời tiết |
1.3 | TỜ RƠI THÔNG TIN KHÁCH SẠN | 2.5 | BÀN |
1.3.1 | Bìa tờ rơi | 2.5.1 | Mặt điện thoại |
1.3.2 | Bìa tờ rơi 2 thứ tiếng | 2.5.2 | Bút |
1.3.3 | Tờ rơi | 2.5.3 | Pad lưu ý |
1.3.4 | Thông tin tờ rơi 2 thứ tiếng | 2.5.4 | Menu trên phòng |
1.4 | NHÂN VIÊN | 2.5.5 | Bưu thiếp khách sạn |
1.4.1 | Biển tên | 2.5.6 | Nhãn dán internet |
1.4.2 | Thiệp chúc mừng | 2.6 | QUYỂN THÔNG TIN PHÒNG KHÁCH |
1.4.3 | Vỏ thiệp chúc mừng | 2.6.1 | Giới thiệu |
1.5 | MẪU ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ CỦA KHÁCH HÀNG | 2.6.2 | Quyển da |
1.5.1 | Mặt trước | 2.6.3 | Trang giới thiệu |
1.5.2 | Mặt sau | 2.6.4 | Trang nội dung |
1.6 | QUÀ TẶNG | 2.6.5 | Trang thông tin |
1.6.1 | Chứng nhận quà tặng | 2.6.6 | Menu đồ ăn |
1.6.2 | Các mẫu chứng nhận quà tặng | 2.6.7 | Song ngữ |
1.7 | NHÃN | 2.6.8 | Kênh TV |
1.7.1 | Nhãn | 2.7 | GIẶT LÀ |
II | KHU VỰC PHÒNG NGỦ | 2.7.1 | Túi giặt là |
2 | PHÒNG NGỦ | 2.7.2 | Tú treo quần áo giặt là |
2.1 | PHÒNG NGỦ | 2.7.3 | Bảng giá giặt là |
2.1.1 | Túi giặt là | 2.7.4 | Bảng giá giặt khô |
2.1.2 | Túi đựng báo | 2.7.5 | Bảng giá là |
2.1.3 | Lót ly | 2.7.6 | Bìa đựng danh sách giặt là |
2.1.4 | Biển thông báo làm phòng | 2.7.7 | Thẻ giặt là |
2.1.5 | Biển thông báo làm phòng in 2 mặt 2 thứ tiếng | 2.7.8 | Bìa giữ cổ áo sơ mi |
2.1.6 | Biển thông báo làm phòng in một mặt | 2.7.9 | Túi đựng áo sơ mi |
2.1.7 | Thẻ quà tặng | ||
2.1.8 | Ô | ||
2.1.9 | Móc áo | ||
2.2.0 | Gạt tàn | ||
2.2.1 | Móng xỏ giày & bàn chải quần áo | ||
2.2.2 | Mở chai | ||
2.2.3 | Menu mini bar | ||
2.2.4 | Danh sách đồ uống | ||
2.2.5 | Bìa | ||
2.2.6 | Thẻ thu khay đồ ăn | ||
2.2.7 | Thẻ chai nước miễn phí | ||